Có 2 kết quả:
双层巴士 shuāng céng bā shì ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ ㄅㄚ ㄕˋ • 雙層巴士 shuāng céng bā shì ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ ㄅㄚ ㄕˋ
shuāng céng bā shì ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ ㄅㄚ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double-decker bus
Bình luận 0
shuāng céng bā shì ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ ㄅㄚ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double-decker bus
Bình luận 0